Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D X hay Panasonic DMC-GH2, Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D X hay Panasonic DMC-GH2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 (LUMIX G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1D X (1 ý kiến)
ahoatran100Canon 1D X đáng mua hơn Panasonic DMC-GH2(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (2 ý kiến)
luanlovely6máy rất đẹp, giá tiền lại phù hợp(3.978 ngày trước)
hoacodonĐộ phân giải sắc nét, màu sắc trẻ trung(4.043 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
vsPanasonic Lumix DMC-GH2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH2
T
Hãng sản xuấtCanonvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFour Thirds (18.89 x 14.48 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)vsAuto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/4000 ~ 60Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)158 x 164 x 83 mmvs124 x 89.6 x 75.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ