Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D X hay Sony SLT-A77 II, Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D X hay Sony SLT-A77 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1D X
( 0 người chọn )
vs
Sony SLT-A77 II
( 0 người chọn )
Canon 1D X
Sony SLT-A77 II

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A77 II Body
Giá: 23.600.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A77 II (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
vsSony Alpha SLT-A77 II Body
đại diện cho
Sony SLT-A77 II
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)vsAuto (100-51200), Manual (100-25600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensor
Digital zoom 2x
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsSony (DT 16-50mm F2.8 SSM)Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)158 x 164 x 83 mmvs143 x 104 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs646gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ