Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D300s (8 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2019/05/ahb1557718423.jpg)
capitantrên thân máy xuất hiện thêm các lỗ nhỏ để lắp đặt micro (dưới logo D300s) và loa (cạnh phải, mặt sau máy).(3.782 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123máy có khả năng phơi sáng tự động, ghi nhận thông tin về màu sắc, chủ thể.(3.875 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
giangmbsNikon D300s với thietkees dẹp , thời trang , bền(3.989 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonmau sac hai hoa, gia ca hop li,nhieu nguoi co the mua duoc(4.131 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/03/hzp1364454207.jpg)
anbinhkhacdautrình diện đồ họa, hoạt động dễ dàng cùng một thiêt kế trang nhã với tầm cao mới(4.678 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/02/gbk1328080915.jpg)
thaihanhth2tôi thích Nikon D300s hơn Canon EOS-1D X(4.717 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lienachauNIKON NHIN DEP HON VA GON HON(4.729 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/02/hyf1329617910.jpg)
ngokiencoolNhững cải tiến trên Nikon D300s - D300s được xây dựng trên thành công của D300, bổ sung thêm khả năng quay video HD 720p(4.746 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D300S Body đại diện cho Nikon D300s | vs | Canon EOS-1D X Body đại diện cho Canon 1D X | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 840g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 31,3* 331*243 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D300s vs Sony A900 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Sony A850 | ![]() |
Nikon D300s vs Sony A77 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Pentax K7 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Olympus E5 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Leica M8 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Nikon D7000 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Nikon D300 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Leica M8.2 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon V1 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Sony NEX-7 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Samsung NX100 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Samsung NX200 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D800 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D800E |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Samsung NX20 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Samsung NX210 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D3200 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Sony A57 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D400 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D600 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Sony A6000 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D7100 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D5300 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Nikon D4s |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Olympus E-5 |
![]() | ![]() | Nikon D3000 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Konica 7D vs Canon 1D X |
![]() | Olympus E-3 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D3 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Leica S2 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D700 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D3x vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D3s vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D300 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Leica M8 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Sony A900 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Nikon D90 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Sony A77 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Sony A65 vs Canon 1D X |
![]() | Canon 60D vs Canon 1D X |