Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A900 hay Leica Digilux 3, Sony A900 vs Leica Digilux 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A900 hay Leica Digilux 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica Digilux 3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A900 (4 ý kiến)
capitanĐịnh dạng nén RAW ở chiếc máy này có khả năng lưu dữ liệu dưới dạng 8-bit thay vì 12-bit như tiêu chuẩn(3.619 ngày trước)
xmon_720FF đỉnh nhất của Sony đương nhiên k nên so với Leica(4.649 ngày trước)
manhtruong_408Sony có thiết kế nhìn sang trọng hơn , điều đặc biệt là chi hình ảnh chất lượng cao hơn .(4.738 ngày trước)
phuongdung373OH , SAO CA HAI XAU WA ,KO BIET CHON CAI NAO NUA , LAI KO CO GIA CA , CHAC CHON SONY WA , SO SANH VE KY THUAT THI SONY CO NHIEU UU DIEM HON(4.769 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
vsLeica Digilux 3 Body
đại diện cho
Leica Digilux 3
T
Hãng sản xuấtSonyvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs7.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)vsn/aĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs3136 x 2352Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs14-50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 to 30 secondsvsn/aTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mmvs146 x 87 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteIn/Copy/B&W scan/DuplexvsWebsite

Đối thủ