Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A900 hay Nikon D3s, Sony A900 vs Nikon D3s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A900 hay Nikon D3s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D3S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A900 (2 ý kiến)
capitanchiếc máy này còn sở hữu một tính năng rất đáng chú ý có tên là Intelligent Preview(3.607 ngày trước)
luanlovely6vì quen sài Sony A900, chất lượng như ý, giá cả phải chăn(3.948 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3s (2 ý kiến)
cuongjonstone123Xung quanh màn hình LCD là các phím chức năng. Với thiết kế nhỏ gọn, hợp lí, Nikon D3s mang lại cho bạn sự thuận tiện nhất khi sử dụng.(3.951 ngày trước)
xmon_720Nikon D3s thuộc đẳng cấo khác !(4.637 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
vsNikon D3S Body
đại diện cho
Nikon D3s
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)vsISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 to 30 secondsvs30 sec - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mmvs159,5 x 157 x 87,5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs1240gTrọng lượng Camera
WebsiteIn/Copy/B&W scan/Duplexvs32 x3/4MWebsite

Đối thủ