Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M9 hay Canon 1D X, Leica M9 vs Canon 1D X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M9 hay Canon 1D X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M9 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9 Titanium (Summilux-M 35mm F1.4 ASPH) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M9 (6 ý kiến)
cuongjonstone123độ nhạy sáng (ISO) - M8 là ISO 640 còn M9 là ISO 1250.(3.791 ngày trước)
tgiang975tốt,bền, hình ảnh tinh xảo, đậm nét(3.800 ngày trước)
camvanhonggiaChọn Leica máy ảnh vuông dáng mới lạ cá tinh11(4.041 ngày trước)
nguyenchithanh88Nhỏ gọn, dễ mang đi giã ngoại, ảnh nét(4.058 ngày trước)
kimdung_it90Chọn Leica máy ảnh vuông dáng mới lạ cá tính(4.177 ngày trước)
ahoatran100Leica M9 tốt hơn Canon 1D X nhiều(4.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (1 ý kiến)
hoacodonchắc chắn là ngon hơn em kia rồi. Máy ảnh Canon thì khỏi chê(4.048 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M9 Body
đại diện cho
Leica M9
vsCanon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs158 x 164 x 83 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera585gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Websitetăng cường sức khỏevsChi tiếtWebsite

Đối thủ