Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 616 (8 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.276 ngày trước)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu(3.442 ngày trước)
xedienhanoi, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn(3.442 ngày trước)
anht401Với vi xử lý 8 nhân mạnh mẽ nhất của MediaTek, HTC Desire 616 có khả năng phản ứng nhanh trên các tác vụ đa nhiệm, đồ họa 3D trong nhiều tựa game tương tự như Asphalt 8 và tốc độ xem phim chất lượng cao, dung lượng lớn ổn định và mượt mà. Nhờ kết nối WiFi, 3G của máy bạn có thể truy cập kho ứng dụng CH Play và tải về cho mình nhiều điều thú vị hơn.(3.486 ngày trước)
Mở rộng
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.594 ngày trước)
xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.594 ngày trước)
hoccodon6đẹp và sang hơn, không những vậy còn nhỏ gon và vuông vắn(3.770 ngày trước)
tramlikeđộ phân giải cao, dung lượng thẻ nhớ lớn, kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (3 ý kiến)
xedienxinMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.594 ngày trước)
luanlovely6đẹp và sang.giá cả phải chăng.nhiều tính năng(3.756 ngày trước)
hakute6pin tốt, màng hình sắt nét, nghe nhạc tuyệt vời(3.798 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.9 x 9.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 616 vs Blackberry Passport |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ |
Desire 616 vs Gionee M2 |
One mini 2 vs Desire 616 |
LG Volt vs Desire 616 |
Xperia T3 vs Desire 616 |
Moto E vs Desire 616 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Desire 616 |
L90 Dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |