Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T3 (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.235 ngày trước)
xedienxinĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.553 ngày trước)
luanlovely6có tính năng vượt trội nhưng giá thành quá đắt(3.715 ngày trước)
hakute6Màn hình vừa phải, cấu hình cao, độ phân giải lớn(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 616 (6 ý kiến)
nijianhapkhaubắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.401 ngày trước)
xedienhanoibắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.401 ngày trước)
anht401HTC Desire 616 sở hữu màn hình có kích thước 5 inch với độ phân giải rất hợp lý HD720 (1280x720 px), trên màn hình các gam màu được thể hiện rất rõ ràng, các chi tiết thể hiện mịn màng không bị rời rạc, không gây khó chịu cho mắt. Màn hình IPS mang đến một góc nhìn rất thoải mái dù đứng ở vị trí nào, thuận tiện khi chơi game, lướt web hoặc đọc sách.(3.445 ngày trước)
Mở rộng
phimtoancauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.553 ngày trước)
xedientotnhatGiá cả phải chăng, phù hợp với những người có thu nhập thấp.(3.553 ngày trước)
tramlikeSử dụng bộ cảm biến hiện đại hơn, mẩu mã đẹp, giá cả phù hợp, nhiều chức năng(3.754 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T3 D5102 Black đại diện cho Xperia T3 | vs | HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | MTK6592 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 77 x 7 mm | vs | 142 x 71.9 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia T3 vs LG Volt |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid E3 |
Xperia T3 vs Liquid Z200 |
Xperia T3 vs Liquid E600 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Zenfone 5 |
Xperia T3 vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs Lenovo A536 |
Xperia T3 vs Vibe Z |
Xperia T3 vs Lenovo A516 |
Xperia T3 vs OnePlus One |
Xperia T3 vs Lava Iris Fuel 60 |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 |
Xperia T3 vs Panasonic P81 |
Xperia T3 vs Lenovo A3900 |
Moto E vs Xperia T3 |
Samsung Z vs Xperia T3 |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ |
Desire 616 vs Gionee M2 |
One mini 2 vs Desire 616 |
LG Volt vs Desire 616 |
Moto E vs Desire 616 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Desire 616 |
L90 Dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |