Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 616 (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.279 ngày trước)
xedientotnhatMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.597 ngày trước)
hoccodon6mạnh mẽ cho khả năng xử lý dữ liệu và đa nhiệm nhanh hơn(3.742 ngày trước)
tramlikesan pham nay rat ben ma con de su dung.(3.798 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (7 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.445 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.445 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn to và sang trọng hơn, có vẻ thời trang hơn, hơn nữa thấy lướt êm và mượt lắm(3.506 ngày trước)
phimtoancauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.597 ngày trước)
xedienxinMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.597 ngày trước)
luanlovely6kho ứng dụng khổng lồ, chức năng thì đủ dùng(3.759 ngày trước)
hakute6Cấu hình máy cao, kiểu dáng đẹp, pin lâu,máy chạy êm, ổn định(3.801 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142 x 71.9 x 9.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 616 vs Blackberry Passport |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ |
Desire 616 vs Gionee M2 |
One mini 2 vs Desire 616 |
LG Volt vs Desire 616 |
Xperia T3 vs Desire 616 |
Moto E vs Desire 616 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Desire 616 |
L90 Dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
lg g3 vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Lumia 930 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Liquid X1 |
LG Volt vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Moto E vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Liquid X1 |