Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 616 hay HTC Desire 626G+, Desire 616 vs HTC Desire 626G+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 616 hay HTC Desire 626G+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 616 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 616 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 616 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 626G Plus (HTC Desire 626G) Blue Lagoon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 626G Plus (HTC Desire 626G) White Birch
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 616 (1 ý kiến)
bibabibo12màn hình rộng, hệ điều hành rất thông minh, tiện sử dụng mọi chỗ(3.235 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 626G+ (3 ý kiến)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích(3.401 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.401 ngày trước)
TrangTuoiXinhMáy được trang bị bộ nhớ trong lớn hơn(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 616 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 616
vsHTC Desire 626G Plus (HTC Desire 626G) Blue Lagoon
đại diện cho
HTC Desire 626G+
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs456giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng150gvs138gTrọng lượng
Kích thước142 x 71.9 x 9.1 mmvs146.9 x 70.9 x 8.1mmKích thước
D

Đối thủ