Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (4 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.547 ngày trước)
luanlovely6gia re hon,thich hop cho dung van phong(3.709 ngày trước)
hakute6chất lương tốt,dung lương pin lớn,kiểu dáng mầu sắc sang trọng(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 616 (9 ý kiến)
nijianhapkhaucó kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.395 ngày trước)
xedienhanoicó kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.395 ngày trước)
hieuarc86Kiểu dáng của Desire 616 đẹp hơn, nhiều màu sắc lựa chọn hơn(3.423 ngày trước)
trangvth88Ít tiền thì chọn Desire 616 màn hình to hơn, lại 2 sim tiện lợi(3.424 ngày trước)
meoca212Desire 616 có giá rẻ hơn, cấu hình chấp nhận đc(3.442 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.453 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.547 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.547 ngày trước)
tramlikecấu hình máy rất mạnh, chạy ít khi bị lỗi chương trình(3.748 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | HTC Desire 616 Dual Sim Black đại diện cho Desire 616 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | MTK6592 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | 142 x 71.9 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs G Vista |
One mini 2 vs LG G3 S |
LG Volt vs One mini 2 |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Moto E vs One mini 2 |
Samsung Z vs One mini 2 |
lg g3 vs One mini 2 |
G2 mini vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1s vs One mini 2 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
LG G2 vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Z3 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Zenfone 5 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 320 |
Desire 616 vs HTC Desire 526G+ |
Desire 616 vs HTC Desire 626G+ |
Desire 616 vs Gionee M2 |
LG Volt vs Desire 616 |
Xperia T3 vs Desire 616 |
Moto E vs Desire 616 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Desire 616 |
L90 Dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |