Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 616 hay Desire 320, Desire 616 vs Desire 320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 616 hay Desire 320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 616 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 616 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 616 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 320 White For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 White For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 320 Meridian Gray For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 Meridian Gray For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 616 (6 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.276 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.453 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt(3.453 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.602 ngày trước)
xedientotnhatHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.602 ngày trước)
googleqht2010Desire 616 có cấu hình cao hơn, độ phân giải màn hình tốt hơn(3.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02có nhiều màu sắc để chọn lựa, dòng máy hiện đại(3.349 ngày trước)
phimtoancauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 616 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 616
vsHTC Desire 320 Meridian Gray For EU
đại diện cho
Desire 320
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng150gvs145gTrọng lượng
Kích thước142 x 71.9 x 9.1 mmvs132 x 67.8 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ