Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One mini 2 hay G Vista, One mini 2 vs G Vista

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One mini 2 hay G Vista đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One mini 2 Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One mini 2 Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One mini 2 Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Vista
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn One mini 2 (6 ý kiến)
meoca212One mini 2 vì muốn dùng HTC và không thích LG cho lắm(3.631 ngày trước)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.672 ngày trước)
xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.672 ngày trước)
kinhdoanhphuchoa3màn hình rộng, đẹp, lướt web chơi game cực mượt. Chụp hình khỏi chê..(3.836 ngày trước)
hakute6Máy cấu hình tạm được, pin sài lâu, giá rẻ(3.837 ngày trước)
tramlikenghe nhac hay, pin ben co the nghe nhac moi luc(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Vista (4 ý kiến)
hieuarc86cứ màn hình lớn là e ưu tiên e chọn(3.612 ngày trước)
trangvth88Giá cả ngang nhau, nhưng G Vista màn hình to hơn, ram khỏe hơn xíu(3.612 ngày trước)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.641 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, đẹp, lướt web chơi game cực mượt. Chụp hình khỏi chê..(3.905 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One mini 2 Gray Asia Version
đại diện cho
One mini 2
vsLG G Vista
đại diện cho
G Vista
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácCorning Gorilla Glass 3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs0.36 inchTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2110mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs515giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng137gvs168gTrọng lượng
Kích thước137.4 x 65 x 10.6 mmvs152 x 79.2 x 9.14mmKích thước
D

Đối thủ