Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (6 ý kiến)

meoca212One mini 2 vì muốn dùng HTC và không thích LG cho lắm(3.631 ngày trước)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.672 ngày trước)

xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.672 ngày trước)

kinhdoanhphuchoa3màn hình rộng, đẹp, lướt web chơi game cực mượt. Chụp hình khỏi chê..(3.836 ngày trước)

hakute6Máy cấu hình tạm được, pin sài lâu, giá rẻ(3.837 ngày trước)

tramlikenghe nhac hay, pin ben co the nghe nhac moi luc(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Vista (4 ý kiến)

hieuarc86cứ màn hình lớn là e ưu tiên e chọn(3.612 ngày trước)

trangvth88Giá cả ngang nhau, nhưng G Vista màn hình to hơn, ram khỏe hơn xíu(3.612 ngày trước)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.641 ngày trước)

hoccodon6màn hình rộng, đẹp, lướt web chơi game cực mượt. Chụp hình khỏi chê..(3.905 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | LG G Vista đại diện cho G Vista | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | 0.36 inch | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 515giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | 152 x 79.2 x 9.14mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
One mini 2 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Vista vs LG G3 S |
![]() | ![]() | G Vista vs LG L60 |
![]() | ![]() | G Vista vs LG L50 |
![]() | ![]() | G Vista vs LG L30 |
![]() | ![]() | G Vista vs LG L20 |
![]() | ![]() | G Vista vs LG G3 A |
![]() | ![]() | lg g3 vs G Vista |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One SV vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One SU vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One SC vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One ST vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One XL vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One S vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One X vs G Vista |
![]() | ![]() | HTC One V vs G Vista |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Vista |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G Vista |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs G Vista |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs G Vista |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs G Vista |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs G Vista |
![]() | ![]() | LG G2 vs G Vista |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs G Vista |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs G Vista |