Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (4 ý kiến)
meoca212CHọn One mini 2 vì điện thoại kia chưa nghe bjo, ko thấy tin(3.473 ngày trước)
kinhdoanhphuchoa3nhiều tính năng hơn hẳn, chụp hình nét hơn(3.679 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng thanh niên nhìn trẻ trung, màu sắc trang nhã(3.722 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mới, phong cách, dễ sử dụng(3.784 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (5 ý kiến)
hieuarc86Liquid E600 có màn hình lớn, chơi game thì ngon(3.454 ngày trước)
trangvth88Mình thích màn hình to nên mình chọn Liquid E600(3.455 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.484 ngày trước)
tramlikekiểu dáng đẹp, nhiều màu sắc để bạn lựa chọn(3.722 ngày trước)
hakute6nhiều tính năng hơn hẳn, chụp hình nét hơn(3.784 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | Acer Liquid E600 đại diện cho Liquid E600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs G Vista |
One mini 2 vs LG G3 S |
LG Volt vs One mini 2 |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Moto E vs One mini 2 |
Samsung Z vs One mini 2 |
lg g3 vs One mini 2 |
G2 mini vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1s vs One mini 2 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
LG G2 vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Zenfone 4 |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E600 |
Xperia T3 vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E600 |
Samsung Z vs Liquid E600 |
Desire 310 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
L80 Dual vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |