Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (8 ý kiến)
giadungtotVuông vắn, mạnh mẽ với mặt lưng cong mềm mại hơn(3.164 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng và đẹp hơn, mầu đen sang trọng, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.505 ngày trước)
xedienhanoichụp đẹp hơn, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.513 ngày trước)
muahangonlinehc320Hệ điều hành và thiết kế thông minh độc đáo, màn hình đẹp, dùng rất hữu dụng trong công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày.......(3.581 ngày trước)
luanlovely6sang trọng hơn nhò gọn hơn đẳng cấp hơn(3.722 ngày trước)
hoccodon6chức năng tôt hơn và nhiều cái khác(3.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (5 ý kiến)
hieuarc86Kiểu dáng Blackberry Classic hầm hố thế thích rồi đới(3.423 ngày trước)
trangvth88Blackberry Classic Ram mạnh hơn, chơi game mượt(3.424 ngày trước)
meoca212Blackberry Classic giá ổn, màn hình lớn(3.442 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.453 ngày trước)
hakute6Giá chấp nhận được, dễ sử dụng(3.702 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 2515mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs G Vista |
One mini 2 vs LG G3 S |
LG Volt vs One mini 2 |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Moto E vs One mini 2 |
Samsung Z vs One mini 2 |
lg g3 vs One mini 2 |
G2 mini vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1s vs One mini 2 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
LG G2 vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |