Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T3 (4 ý kiến)

meoca212Xperia T3 vì cấu hình ổn, chụp ảnh đẹp(3.627 ngày trước)

luanlovely6hien nhien la hon rui! tien nao cua nay thui(3.817 ngày trước)

hoccodon6Mot chiec dien thoai hoan hao ve kieu dang, ki thuat(3.867 ngày trước)

hakute6Thiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.894 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini 2 (4 ý kiến)

hieuarc86chụp hình One mini 2 hơn hẳn(3.608 ngày trước)

trangvth88Tuy Xperia T3 màn hình to hơn, nhưng chụp ảnh lại k đẹp bằng One mini 2 đc(3.609 ngày trước)

hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.638 ngày trước)

daukhi2014htc rất hợp với xu thế này nay(3.920 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T3 D5102 Black đại diện cho Xperia T3 | vs | HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Po 2110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 77 x 7 mm | vs | 137.4 x 65 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Vibe Z | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lava Iris Fuel 60 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Panasonic P81 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A3900 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Desire 616 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | One mini 2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | LG Volt vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Moto E vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs One mini 2 |
![]() | ![]() | lg g3 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | LG G2 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One mini 2 |