Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn One mini 2 (2 ý kiến)
hieuarc86One mini 2 chaỵ ứng dụng mượt hơn(3.423 ngày trước)
hoccodon6thời trang, cảm ứng mượt, chơi game thì miễn chê(3.701 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (4 ý kiến)
trangvth88Thích thiết kế của Liquid Z5 hơn(3.424 ngày trước)
meoca212Liquid Z5 cảm ứng mượt, nhiều tính năng(3.442 ngày trước)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.453 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, màn hình rộng, hình ảnh đẹp(3.663 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | vs | Acer Liquid Z5 Duo đại diện cho Liquid Z5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2110mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.4 x 65 x 10.6 mm | vs | 145.5 x 73.5 x 8.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
One mini 2 vs Desire 616 |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs G Vista |
One mini 2 vs LG G3 S |
LG Volt vs One mini 2 |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Moto E vs One mini 2 |
Samsung Z vs One mini 2 |
lg g3 vs One mini 2 |
G2 mini vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1s vs One mini 2 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
LG G2 vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Samsung Z vs Liquid Z5 |