Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn One mini 2 (5 ý kiến)
hieuarc86One mini 2 chụp ảnh đẹp hơn, ram cũng mạnh hơn(3.474 ngày trước)
trangvth88Thiết kế của MOTO XT882 trông k đc đẹp cho lắm(3.475 ngày trước)
meoca212One mini 2 vì không thích Moto(3.493 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.504 ngày trước)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, chất lượng hình ảnh, chất lượng ảnh chụp lẫn tốc độ xử lý nổi bật hơn.(3.701 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Po 2110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 137.4 x 65 x 10.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs XT800 |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
MOTO XT882 vs HTC One V |
MOTO XT882 vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs iPhone 5 |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One ST |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SU |
MOTO XT882 vs HTC One SV |
MOTO XT882 vs Xperia ZL |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs HTC One |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs LG G2 |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5S |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs One Max |
MOTO XT882 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs lg g3 |
MOTO XT882 vs G Vista |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
One mini 2 vs Desire 616 |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Z3 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs G Vista |
One mini 2 vs LG G3 S |
LG Volt vs One mini 2 |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Moto E vs One mini 2 |
Samsung Z vs One mini 2 |
lg g3 vs One mini 2 |
G2 mini vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
Xperia Z1s vs One mini 2 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
LG G2 vs One mini 2 |
Motorola Moto X vs One mini 2 |
Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 vs One mini 2 |