Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (3 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.238 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hơn, giá rẻ hơn, bển hơn(3.706 ngày trước)
hakute6Lumia nghe nhạc hay hơn nhiều, kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.707 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (2 ý kiến)
hoccodon6máy có chất lượng tốt, cấu hình đẹp và giả cả thích hợp(3.712 ngày trước)
phungsangautokiểu dáng đẹp mắt, màn hình mượt(3.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 630 vs Nokia 225 |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Lumia 735 |
Lumia 630 vs Lumia 830 |
Lumia 630 vs Lumia 530 |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 vs Lumia 640 |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Panasonic T40 |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
nokia xl vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
iPhone 5C vs Lumia 630 |
iPhone 5S vs Lumia 630 |
iPhone 5 vs Lumia 630 |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
lg g3 vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Lumia 930 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Liquid X1 |
LG Volt vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Moto E vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |