Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (3 ý kiến)
SonBostoneacer là hãng còn khá mới mẻ trong lĩnh vực điện thoại, nên dòng Liquid X1 cũng ít người biết đến.(3.665 ngày trước)
luanlovely6Tôi thích kiểu dáng của nó, giá tiền vừa túi(3.700 ngày trước)
tramlikevì pin khỏe và lâu hơn, màu sách đẹp và dễ sử dụng hơn(3.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (2 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.270 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng mượt mà, ứng dụng hay, hệ điều hành thông minh(3.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 930 vs Lumia 635 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Lumia 930 vs lg g3 |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
Lumia 930 vs Zenfone 5 |
Lumia 930 vs Zenfone 4 |
Lumia 930 vs Zenfone 6 |
Lumia 930 vs Lenovo K80 |
G Pro 2 vs Lumia 930 |
lg L70 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 930 |
G2 mini vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
nokia xl vs Lumia 930 |
nokia x+ vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 930 |
Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 |
Liquid X1 vs Zenfone 5 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
lg g3 vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Desire 616 vs Liquid X1 |
One mini 2 vs Liquid X1 |
LG Volt vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Moto E vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Liquid X1 |