Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (1 ý kiến)
luanlovely6mạnh mẽ và tương đối bền hơn các dòng sản phẩm tương đương của các hãng khác(3.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
hoccodon6Mình chọn con này vì kiểu dáng nó đẹp hơn, nhìn không thô như con kia(3.787 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid Jade |