Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T3 hay Liquid Jade, Xperia T3 vs Liquid Jade

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T3 hay Liquid Jade đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T3 D5102 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T3 D5106 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia T3 D5103 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Jade
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T3 (3 ý kiến)
shopngoctram69xperia t3 2 người liquid 1 người chọn(3.430 ngày trước)
luanlovely6tiện dể sử dụng , cấu hình cao .giá vừa phải.(3.619 ngày trước)
hoccodon6pin khỏe chạy mượt mà giao diên thân thiên giá cả hợp lý(3.620 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
hakute6không gian rộng hơn khi lướt web, xem video(3.628 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T3 D5102 Black
đại diện cho
Xperia T3
vsAcer Liquid Jade
đại diện cho
Liquid Jade
H
Hãng sản xuấtSonyvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước150.7 x 77 x 7 mmvs140.50 x 69.00 x 7.50mmKích thước
D

Đối thủ