Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (1 ý kiến)
hoccodon6nhìn đẹp và sáng hơn, giá thành cũng phù hợp(3.764 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (4 ý kiến)
xedienxinBề ngoài đẹp, cấu hình khủng, là sản phẩm mới ra mặt(3.267 ngày trước)
phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.411 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, tốc độ chạy ổn định, phong cách lịch lãm,(3.746 ngày trước)
luanlovely6Co cau hinh manh va xu ly kha nhanh kieu dang dep(3.787 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid Jade |