Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 Dual SIM hay Liquid Jade, Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 Dual SIM hay Liquid Jade đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Jade
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (2 ý kiến)
hakute6quá bình thường , mẫu mã nhìn yếu quá(3.653 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng nhìn cũng hay hay đó(3.690 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (4 ý kiến)
labfuniturecảm ứng oki hơn, hình ảnh tốt hơn(3.237 ngày trước)
golddentnhiều tính năng nổi trội hơn, hình ảnh đẹp hơn(3.237 ngày trước)
dinhvankhoaiKiều dáng đẹp hơn, và quan trọng là mình ko thích máy 2 sim(3.247 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn hơn tiện dể sử dụng , cấu hình cao .giá lai rẻ(3.698 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 225 Dual SIM
vsAcer Liquid Jade
đại diện cho
Liquid Jade
H
Hãng sản xuấtNokiavsAcerHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng99.7gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs140.50 x 69.00 x 7.50mmKích thước
D

Đối thủ