Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6con này phù hợp với công việc của tôi hơn(3.658 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6sang trọng, thiết kế đẹp, chạy mượt mà, xem ảnh và video thì nét.(3.668 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
LG Volt vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Moto E vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid Jade |