Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV SE (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.173 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaucamera chụp đẹp hơn, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.432 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/07/brl1373241211.jpg)
vljun142cảm ứng nhạy hơn, chất lượng cuộc gọi tốt hơn(3.549 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoicảm ứng nhạy hơn, chất lượng cuộc gọi tốt hơn(3.442 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV SE vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid Jade |