Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (5 ý kiến)
xedienxinLà sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng, máy dung bền(3.130 ngày trước)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.274 ngày trước)
hb951sản phẩm tin cậy của mọi gia đình(3.544 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng mới làm cho model này trông mạnh mẽ và gọn(3.602 ngày trước)
hakute6cảm ứng nhạy, đẹp, thời trang, không thể đánh bại(3.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (2 ý kiến)
hoccodon6đẹp hơn, mạnh mẽ, khỏe khoắn hơn(3.627 ngày trước)
luanlovely6màn hình sử dụng công nghệ đèn led giúp tiết kiệm pin hơn(3.650 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | Acer Liquid E600 đại diện cho Liquid E600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Zenfone 4 |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E600 |
Xperia T3 vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E600 |
Samsung Z vs Liquid E600 |
Desire 310 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
L80 Dual vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |