Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy K zoom hay Zenfone Zoom, Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy K zoom hay Zenfone Zoom đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone Zoom ZX550 128GB (2GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 128GB (2GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 128GB (4GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 128GB (4GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 64GB (2GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 16GB (2GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 64GB (2GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 16GB (2GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 16GB (4GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 16GB (4GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 32GB (2GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 32GB (2GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 32GB (4GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 32GB (4GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 64GB (4GB RAM) Glacier White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Zoom ZX550 64GB (4GB RAM) Meteorite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (2 ý kiến)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt so mới mức giá, nên mua(3.267 ngày trước)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.410 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone Zoom (1 ý kiến)
googleqht2010Zenfone Zoom có thiết kế đẹp hơn(3.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
đại diện cho
Galaxy K zoom
vsAsus Zenfone Zoom ZX550 128GB (2GB RAM) Glacier White
đại diện cho
Zenfone Zoom
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsAsusHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)vs2.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T624vsPowerVR G6430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs128GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
vsCamera: Laser autofocus, 3x optical zoom, manual controls, optical image stabilization, dual LED flash (dual tone)
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2430mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng200gvs185gTrọng lượng
Kích thước137.5 x 70.8 x 16.6 mmvs158.9 x 78.8 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ