Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy K zoom hay Lucid 3 VS876, Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy K zoom hay Lucid 3 VS876 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C115) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Lucid 3 (VS876)  Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (4 ý kiến)
xedienxinMàn hình cảm ứng đa chức năng xem phim, chụp ảnh, camera tốt(3.403 ngày trước)
phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.547 ngày trước)
hakute6nhìn đẹp hơn nhiều,cấu hình cũng rất ok(3.882 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, kiểu dáng đẹp, rẻ(3.900 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (2 ý kiến)
dailydaumo1mỏng manh, mạnh mẽ , nhiều chức năng, lại có tiếng là bền và pin khỏe(3.646 ngày trước)
luanlovely6đẹp về hình dáng mạnh về chức năng
Nói chung tôi thích hơn(3.923 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black
đại diện cho
Galaxy K zoom
vsLG Lucid 3 (VS876) Verizon
đại diện cho
Lucid 3 VS876
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T624vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama
vsNFCTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2430mAhvsLi-Ion 2420mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng200gvs124gTrọng lượng
Kích thước137.5 x 70.8 x 16.6 mmvs132 x 66 x 9.91mmKích thước
D

Đối thủ