Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | NFC | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | 132 x 66 x 9.91mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |
Nói chung tôi thích hơn(3.923 ngày trước)