Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (4 ý kiến)
xedienxinMáy khá mỏng, có nhiều mầu sắc lựa chọn, dung nghe gọi rất tốt(3.267 ngày trước)
tholuoian1Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.411 ngày trước)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.479 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Mali-T624 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 200g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 1020 vs DROID Ultra |
Lumia 1020 vs DROID Maxx |
Lumia 1020 vs DROID Mini |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Butterfly S |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs LG G2 |
Lumia 1020 vs iPhone 5C |
Lumia 1020 vs iPhone 5S |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 |
Lumia 1020 vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 |
Lumia 1020 vs lg g3 |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 |
Lumia 1020 vs Note 4 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs HTC One M8 |
Lumia 1020 vs isai VL |
Lumia 1020 vs isai FL |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 |
Lumia 1020 vs oppo n3 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
iPhone 5 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
HTC One vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia ZL vs Lumia 1020 |
HTC One SV vs Lumia 1020 |
HTC One SU vs Lumia 1020 |
HTC One SC vs Lumia 1020 |
HTC One ST vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One X+ vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One X vs Lumia 1020 |
HTC One V vs Lumia 1020 |
iPhone 4S vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 505 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom |