Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.388 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhaunghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.647 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn(3.658 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Màn hình lớn, bàn phím rộng, giải trí và làm việc tốt hơn(3.832 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vì kiểu dang nhìn đẹp hơn, màn hình dài, phong cách, chụp anh rõ nét(3.850 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV SE (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đã được rất nhìu người tiêu dùng bình chọn về chất lượng sản phẩm này nên tôi quyết định theo người tiêu dùng(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L80 Dual |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 210 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 310 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs ATIV SE |