Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (2 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.238 ngày trước)
hakute6giá cả chấp nhận được,nhẹ hơn,giá cả hợp lý hơn(3.707 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)
hoccodon6là thương hiệu tôi yêu thích và tin tưởng.(3.712 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | vs | Nokia 225 (Nokia N225) Black đại diện cho Nokia 225 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 252K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 99.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 124 x 55.5 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Lumia 735 |
Lumia 630 vs Lumia 830 |
Lumia 630 vs Lumia 530 |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 vs Lumia 640 |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Panasonic T40 |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
nokia xl vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
iPhone 5C vs Lumia 630 |
iPhone 5S vs Lumia 630 |
iPhone 5 vs Lumia 630 |
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs ATIV SE |
Nokia 225 vs L80 Dual |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid Z200 |
Nokia 225 vs Liquid E600 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Zenfone 4 |
Nokia 225 vs Nokia 130 |
Nokia 225 vs Nokia 107 |
Nokia 225 vs Nokia 108 |
Nokia 225 vs Samsung Metro 360 |
Nokia 225 vs Nokia 208 |
Nokia 225 vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 225 vs Coocel i6 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
Nokia 301 vs Nokia 225 |