Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (2 ý kiến)
TeamviewerNokia X2 đầy đủ chức năng hơn Lumia630(3.787 ngày trước)
hoccodon6bảo hành lâu hơn, thiết bị thay thế rẻ(3.788 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (3 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.468 ngày trước)
MINHHUNG6vì có kích cỡ màn hình lớn hơn và chất lượng của dòng sản phẩm này đã có uy tín trên thi trường(3.749 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh, bộ nhớ khá lý tưởng, sang trọng, nhiều ứng dụng(3.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia x+ |
nokia x vs nokia xl |
nokia x vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia Z2 |
nokia x vs LG F70 |
nokia x vs G2 mini |
nokia x vs L90 Dual |
nokia x vs lg L90 |
nokia x vs lg L70 |
nokia x vs L40 Dual |
nokia x vs G Pro 2 |
nokia x vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x |
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 630 vs Nokia 225 |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid X1 |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Lumia 735 |
Lumia 630 vs Lumia 830 |
Lumia 630 vs Lumia 530 |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 vs Lumia 640 |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 vs Panasonic T40 |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
nokia xl vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
iPhone 5C vs Lumia 630 |
iPhone 5S vs Lumia 630 |
iPhone 5 vs Lumia 630 |