Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 525 hay Lumia 630, Lumia 525 vs Lumia 630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 525 hay Lumia 630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 525
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 630
( 0 người chọn )
1
0
Lumia 525
Lumia 630

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 630 (RM-977) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 630 (RM-976) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
đại diện cho
Lumia 525
vsNokia Lumia 630 (RM-977) Black
đại diện cho
Lumia 630
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer/editor
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs134gTrọng lượng
Kích thước119.9 x 64 x 9.9 mmvs129.5 x 66.7 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ