Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 630 hay Lucid 3 VS876, Lumia 630 vs Lucid 3 VS876

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 630 hay Lucid 3 VS876 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 630 (RM-977) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 630 (RM-976) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid 3 (VS876)  Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 630 (1 ý kiến)
luanlovely6bao hanh duoc lau hon. dung cung kha ben(3.706 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (2 ý kiến)
hakute6gia hop ly cho nguoi tieu dung nhat la nhung nguoi lam nghe nong(3.701 ngày trước)
hoccodon6Đẹp hơn, màn hình rộng hơn, nổi tiếng hơn(3.706 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
đại diện cho
Lumia 630
vsLG Lucid 3 (VS876) Verizon
đại diện cho
Lucid 3 VS876
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer/editor
- Video/photo editor
vsNFCTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2420mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs124gTrọng lượng
Kích thước129.5 x 66.7 x 9.2 mmvs132 x 66 x 9.91mmKích thước
D

Đối thủ