Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (11 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.448 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.598 ngày trước)
xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.598 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.601 ngày trước)
hakute6màn hình nét , phong cách sang trọng, rẻ hơn mà hiện đại(3.720 ngày trước)
MINHHUNG6kết cấu trượt thiết kế chắc chắn hơn(3.723 ngày trước)
hoccodon6giao diện của các máy andorid có thể thay đổi được(3.873 ngày trước)
xuanthe24hf501 cùi mía, khó dùng, màn hình chán òm, nên chọn 525 đáng đồng tiền hơn(3.932 ngày trước)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon.(3.974 ngày trước)
cuongjonstone123Công nghệ màn hình cảm ứng: Cảm ứng siêu nhạy(3.979 ngày trước)
chiocoshopLumia 525 cấu hình tương đương nhưng thương hiệu bảo đảm hơn(3.983 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (2 ý kiến)
hieu310587Desire 501 chụp ảnh đẹp hơn, rõ nét hơn(3.407 ngày trước)
luanlovely6độ phân dải cao màu sắc trung thực am thanh chuẩn(3.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |
Desire 501 vs OPPO Find Way |
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 700 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 503 vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |