Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 525 hay Desire 501, Lumia 525 vs Desire 501

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 525 hay Desire 501 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 501 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 501 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 501 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 525 (11 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.448 ngày trước)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.598 ngày trước)
xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.598 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.601 ngày trước)
hakute6màn hình nét , phong cách sang trọng, rẻ hơn mà hiện đại(3.720 ngày trước)
MINHHUNG6kết cấu trượt thiết kế chắc chắn hơn(3.723 ngày trước)
hoccodon6giao diện của các máy andorid có thể thay đổi được(3.873 ngày trước)
xuanthe24hf501 cùi mía, khó dùng, màn hình chán òm, nên chọn 525 đáng đồng tiền hơn(3.932 ngày trước)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon.(3.974 ngày trước)
cuongjonstone123Công nghệ màn hình cảm ứng: Cảm ứng siêu nhạy(3.979 ngày trước)
chiocoshopLumia 525 cấu hình tương đương nhưng thương hiệu bảo đảm hơn(3.983 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (2 ý kiến)
hieu310587Desire 501 chụp ảnh đẹp hơn, rõ nét hơn(3.407 ngày trước)
luanlovely6độ phân dải cao màu sắc trung thực am thanh chuẩn(3.720 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
đại diện cho
Lumia 525
vsHTC Desire 501 Black
đại diện cho
Desire 501
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs130gTrọng lượng
Kích thước119.9 x 64 x 9.9 mmvs128.5 x 66.7 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ