Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (2 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.508 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất,(3.516 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canvas Win W121 (1 ý kiến)
googleqht2010Canvas Win W121 có màn hình hiển thị tốt hơn(3.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | Micromax Canvas Win W121 đại diện cho Canvas Win W121 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Hue |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Xpress |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Juice 2 |
Canvas Win W121 vs Lumia 540 Dual SIM |
Lava Iris Win1 vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Canvas Win W121 |
Micromax Canvas Nitro A310 vs Canvas Win W121 |