Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 720 (2 ý kiến)
hieu310587Lumia 720 cho ảnh đẹp và sắc nét hơn(3.441 ngày trước)
hoccodon6cấu hình vượt trội hơn, kiểu dáng trang nhã(3.883 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (5 ý kiến)
HB754Thiết kế kiểu dáng đẹp nhìn chắc chắn với vỏ kim loại, giá cả phải chăng hơn(3.673 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và cứng cáp với vỏ kim loại, kho ứng dụng lớn(3.726 ngày trước)
luanlovely6phong cách, cá tính, mới lạ, độc đáo(3.816 ngày trước)
cuongjonstone123Luôn kiểm soát tốt mọi thứ với Live Tiles và khả năng cập nhật theo thời gian thực trên màn hình bắt đầu.(4.013 ngày trước)
chiocoshopgiá cả phải chăng hơn, thiết kế cũng đẹp(4.017 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Red đại diện cho Lumia 720 | vs | Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 6.1Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.9 x 67.5 x 9 mm | vs | 119.9 x 64 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Optimus L7 II |
Lumia 720 vs Optimus L5 II |
Lumia 720 vs Optimus L3 II |
Lumia 720 vs HTC One |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs Xperia L |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Lumia 720 vs HTC First |
Lumia 720 vs Galaxy Note III |
Lumia 720 vs Lumia 925 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 720 vs iPhone 5C |
Lumia 720 vs iPhone 5S |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1320 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 720 vs Oppo Find Muse |
Lumia 720 vs OPPO Find Piano |
Lumia 720 vs OPPO Find Clover |
Lumia 720 vs OPPO Find Way |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 730 |
Lumia 720 vs Lumia 535 |
Lumia 505 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
iPhone 5 vs Lumia 720 |
iPhone 4S vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
HTC One SV vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
HTC One SU vs Lumia 720 |
HTC One SC vs Lumia 720 |
HTC One ST vs Lumia 720 |
HTC One X+ vs Lumia 720 |
Galaxy S3 vs Lumia 720 |
Galaxy Note II vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 720 |
HTC One X vs Lumia 720 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 302 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia ZL vs Lumia 720 |
Galaxy S III mini vs Lumia 720 |
Galaxy Note vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia sola vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |