Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 928 (2 ý kiến)
hieu310587Lumia 928 có nhiều tính năng, màn hình lớn hơn(3.407 ngày trước)
hakute6Cấu hình máy cao, thêm tính năng bảo mật rất tốt(3.869 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (5 ý kiến)
linhhc569mứa giá phù hợp với túi tiền, cấu hình đủ dùng(3.527 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng cứng cáp, hiện đại, chức năng ưu việt phù hợp với người dùng(3.828 ngày trước)
hoccodon6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh,it bi loi(3.849 ngày trước)
cuongjonstone123Loại chip xử lý: Lõi kép 1GHz(3.979 ngày trước)
chiocoshoplumia 928 giá đắt gấp đôi nhưng nhìn không bắt mắt bằng(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 928 Black Verizon đại diện cho Lumia 928 | vs | Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4 µm pixel size, PureView technology, geo-tagging, panorama - Wireless charging - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68.9 x 10.1 mm | vs | 119.9 x 64 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 928 vs iPhone 5C |
Lumia 928 vs iPhone 5S |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1320 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 928 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
Lumia 928 vs OPPO Find Way |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 505 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Galaxy Note III vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S III mini vs Lumia 928 |
Galaxy S3 vs Lumia 928 |
iPhone 5 vs Lumia 928 |
Galaxy Note II vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
Galaxy Note vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia ZL vs Lumia 928 |
Samsung S3770 vs Lumia 928 |
LG S367 vs Lumia 928 |
LG S365 vs Lumia 928 |
iPhone 4S vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia sola vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |