Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (8 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.442 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.442 ngày trước)
xedienxinThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, pin chờ thời gian dài, giá tốt(3.584 ngày trước)
luanlovely6dựa vào mẫu mã chứ , về cấu hình và giá thành rẻ hơn(3.756 ngày trước)
hoccodon6ieu dang dep,nho gon,mong,toc do xu ly cao,tuy nhien gia hoi cao nen can nhac truoc khi mua(3.873 ngày trước)
hakute6là thương hiệu tôi quen dùng rồi.máy rẻ hơn nhưng cấu hình mạnh.(3.905 ngày trước)
xuanthe24hfgiá rẻ hơn, cấu hình tốt, nhiều màu sắc trẻ trung(3.932 ngày trước)
chiocoshopgiá rẻ hơn rất nhiều cấu hình tương đối ổn(3.983 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (1 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.594 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 580giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 145.5 x 72 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 700 vs Desire 501 |
Desire 700 vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy J |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 700 |