Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 532 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
googleqht2010Lumia 532 nhìn đẹp hơn, thiết kế gọn(3.685 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | Microsoft Lumia 532 Black đại diện cho Lumia 532 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player - OneDrive (30 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1560mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 118.9 x 65.5 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |