Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (1 ý kiến)
hieu310587Lumia 525 cso camera 5MGP chụp ảnh đẹp hơn(3.391 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 435 (2 ý kiến)
aquadtcxai tot hon han.gia chap nhan duoc.noi chung good.................(3.536 ngày trước)
googleqht2010Lumia 435 có tốc độ của chip cao hơn(3.582 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | Microsoft Lumia 435 Black đại diện cho Lumia 435 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player - OneDrive (30 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1560mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 118.1 x 64.7 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |