Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 925 (6 ý kiến)
khanh230364Lumia 925 được cải tiến thêm nhiều tính năng hấp dẫn hơn(3.351 ngày trước)
hieu310587Lumia 925 thiết kế đẹp, sang trọng, tinh tế(3.407 ngày trước)
cuongjonstone123Lumia 925 là một nét mới lạ trong phong cách thiết kế mà Nokia đang tập trung phát triển cho dòng sản phẩm cao cấp của mình.(3.895 ngày trước)
xuanthe24hfcấu hình tốt hơn, chất lượng màn hình và độ hoàn thiện tốt hơn(3.960 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(3.962 ngày trước)
chiocoshopcả hai đều đẹp, giá thành đều có thể nói là rẻ(3.983 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (4 ý kiến)
linh181091Nếu bạn đang tìm một chiếc smartphone tầm giá rẻ thì 525 là một lựa chọn tuyệt vời(3.443 ngày trước)
hoccodon6là hàng mới sẽ được chú ý quan tâm hơn(3.854 ngày trước)
hakute6đẳng cấp, sang trọng, cấu hình chuẩn, xứng đáng đồng tiền bát gạo(3.854 ngày trước)
luanlovely6cấu hình Lumia 525 cao,máy chạy ổn định,thiết kế chắc chắn(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 925 (Nokia Lumia 925 RM-892) 4G 16GB White đại diện cho Lumia 925 | vs | Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, touch focus - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 336giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 70.6 x 8.5 mm | vs | 119.9 x 64 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 925 vs Lumia 928 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs LG G2 |
Lumia 925 vs iPhone 5C |
Lumia 925 vs iPhone 5S |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1320 |
Lumia 925 vs Asha 500 |
Lumia 925 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 925 vs Oppo Find Muse |
Lumia 925 vs OPPO Find Piano |
Lumia 925 vs OPPO Find Clover |
Lumia 925 vs OPPO Find Way |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs Lumia 925 |
Lumia 720 vs Lumia 925 |
Lumia 505 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 925 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
Lumia 610 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Galaxy Note III vs Lumia 925 |
Galaxy S4 vs Lumia 925 |
Galaxy S III mini vs Lumia 925 |
Galaxy S3 vs Lumia 925 |
iPhone 5 vs Lumia 925 |
Galaxy Note II vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 925 |
Galaxy Note vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia ZL vs Lumia 925 |
Samsung S3770 vs Lumia 925 |
LG S367 vs Lumia 925 |
LG S365 vs Lumia 925 |
iPhone 4S vs Lumia 925 |
iPhone 4 vs Lumia 925 |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One SV vs Lumia 925 |
HTC One SU vs Lumia 925 |
HTC One SC vs Lumia 925 |
HTC One ST vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One X+ vs Lumia 925 |
HTC One XL vs Lumia 925 |
HTC One S vs Lumia 925 |
HTC One X vs Lumia 925 |
HTC One V vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia sola vs Lumia 925 |
Sony Xperia S vs Lumia 925 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Clover |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 525 vs Lumia 630 |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Lumia 530 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
Lumia 525 vs Lumia 532 |
Lumia 525 vs Lumia 435 |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Lumia 610 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
iPhone 5S vs Lumia 525 |