Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 525 hay Desire 601 Dual sim, Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 525 hay Desire 601 Dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 601 dual sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 601 dual sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 601 dual sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 525 (7 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.306 ngày trước)
linh181091Vị trí các phím cứng, chất lượng hoàn thiện nhìn chung rất tốt(3.306 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.460 ngày trước)
hakute6kiểu dáng khá lạ và bắt mắt, phù hợp với các bạn trẻ(3.605 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm nổi tiếng với thương hiệu chạy bền(3.619 ngày trước)
xuanthe24hfmỏng, nhỏ gọn, thiết kết thời trang, cấu hình tạm ổn, giá rẻ(3.795 ngày trước)
chiocoshopLumia 525 giá khá là bình dân những người có thu nhập thấp cũng có thể sử dụng(3.846 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (4 ý kiến)
hieu310587Desire 601 Dual sim có màn hình và thời lượng Pin lớn hơn(3.270 ngày trước)
xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.457 ngày trước)
xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.457 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh, cảm ứng thì không chê vào đâu được(3.785 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black
đại diện cho
Lumia 525
vsHTC Desire 601 dual sim Black
đại diện cho
Desire 601 Dual sim
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Po 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs130gTrọng lượng
Kích thước119.9 x 64 x 9.9 mmvs134.5 x 66.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ