Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia 220 (2 ý kiến)
anht401Nokia 220 được trang bị trình duyệt web Xpress Browser giúp truy cập internet thông qua kết nối GPRS với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, tốc độ tải nhanh nhưng vẫn tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó sản phẩm cũng được tích hợp sẵn nhiều ứng dụng hữu ích và cần thiết cho cuộc sống xã hội của bạn, điển hình là Facebook, Twitter và Yahoo.(3.278 ngày trước)
Mở rộng
hoanglonghua1cai ne ngon ne cac bac oi hay mua no de dung di(3.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, xì tin, bộ nhớ tốt(3.606 ngày trước)
hakute6chất lượng vượt trội, kiểu dáng đẹp, mỏng hơn(3.610 ngày trước)
hoccodon6mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 84g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | 131.6 x 66 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs G2 mini |
nokia 220 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs L40 Dual |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 107 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Lumia Icon vs nokia 220 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |
L90 Dual vs lg L90 |
L90 Dual vs lg L70 |
L90 Dual vs L40 Dual |
L90 Dual vs G Pro 2 |
L90 Dual vs Desire 616 |
L90 Dual vs Zenfone 5 |
L90 Dual vs Zenfone 6 |
L90 Dual vs LG G3 S |
L90 Dual vs OnePlus One |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ |
L90 Dual vs Gionee M2 |
L90 Dual vs LG Magna |
G2 mini vs L90 Dual |
LG F70 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 vs L90 Dual |
nokia xl vs L90 Dual |
nokia x+ vs L90 Dual |
nokia x vs L90 Dual |
Asha 230 vs L90 Dual |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |