Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia Icon (3 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon giao diện và thiết kế đẹp(3.233 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, nhiều chức năng.(3.611 ngày trước)
hoccodon6Pin chắc chắn là trâu hơn rồi, cho 1 phiếu(3.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon đại diện cho Lumia Icon | vs | Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer | vs | - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 84g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia Icon vs Asha 230 |
Lumia Icon vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x+ |
Lumia Icon vs nokia xl |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Lumia Icon vs G2 mini |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Lumia Icon vs lg L90 |
Lumia Icon vs lg L70 |
Lumia Icon vs L40 Dual |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs G2 mini |
nokia 220 vs L90 Dual |
nokia 220 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs L40 Dual |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 107 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |