Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia Icon hay nokia 220, Lumia Icon vs nokia 220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia Icon hay nokia 220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
nokia 220
( 0 người chọn )
4
0
Lumia Icon
nokia 220

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) White Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia 220 (Nokia N220) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 220 (Nokia N220) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia Icon (3 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon giao diện và thiết kế đẹp(3.233 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, nhiều chức năng.(3.611 ngày trước)
hoccodon6Pin chắc chắn là trâu hơn rồi, cho 1 phiếu(3.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
đại diện cho
Lumia Icon
vsNokia 220 (Nokia N220) Cyan
đại diện cho
nokia 220
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
vs- Stereo FM radio with RDSTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng167gvs84gTrọng lượng
Kích thước137 x 71 x 9.8 mmvs116.4 x 50.3 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ