Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | Nokia 107 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 107 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 4MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - Flashlight
- Digital clock - Calculator - Calendar - Converter - Expense manager | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 84g | vs | 76g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | 112.9 x 47.5 x 14.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs G2 mini |
nokia 220 vs L90 Dual |
nokia 220 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs L40 Dual |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Lumia Icon vs nokia 220 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |