Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (4 ý kiến)
maysuoidautotnhattĐa chức năng xem phim, chụp ảnh, kết nối mạng facebook(3.166 ngày trước)
muahangonlinehc320màn hình cảm ứng với nhiều ứng dụng đáp ứng nhu cầu giải trí(3.584 ngày trước)
hakute6chạy ứng dụng tốc độ nhanh hơn(3.655 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng và đẹp mắt hơn(3.721 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho L40 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 84g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | 109.4 x 59 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs G2 mini |
nokia 220 vs L90 Dual |
nokia 220 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 107 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Lumia Icon vs nokia 220 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |