Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia 220 hay Asha 230, nokia 220 vs Asha 230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia 220 hay Asha 230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia 220 (Nokia N220) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 220 (Nokia N220) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia 220 (4 ý kiến)
anht401Tuy được làm từ chất liệu nhựa, nhưng bề mặt không phải trơn bóng, do đó khi cầm có cảm giác mịn và rất thích. Ngoài ra Nokia để trống các cạnh bên và cạnh dưới của máy và để tất cả các chi tiết như cổng micro USB, jack tai nghe, đèn pin nằm gọn gàng ở cạnh trên cùng.(3.323 ngày trước)
camvanhonggianokia 220 xài cũng tạm ổn và gọn(3.750 ngày trước)
dothuydatnhìn em này hay ghê ta, nhìn chuyên nghiệp phết í(3.798 ngày trước)
hoanglonghua1con nay hay hon cac ban mua dung di(3.820 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 230 (14 ý kiến)
giadungtotPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.506 ngày trước)
nijianhapkhauPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.544 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.554 ngày trước)
hotronganhangmột siêu phẩm, mọi trải nghiệm đều tuyệt vời(3.575 ngày trước)
hotronganhang8sản phẩm rất đẹp, chất lượng cao, tinh tế, ưa nhìn, rất hot, giá rẻ hợp lí. chất lượng cao, h(3.603 ngày trước)
nijn12màn hình to, nhiều ứng dụng, pin lâu(3.613 ngày trước)
hakute6là mơ nước của tôi. Đó là một sp cực kỳ hoàn hảo.(3.655 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả phải chăng , màn hình rộng , đẹp(3.720 ngày trước)
luanlovely6Rẻ, bền, pin sử dụng được lâu.(3.724 ngày trước)
phamthilienbdsmàn hình rộng hơn nhưng mình thích nó là máy cảm ứng(3.775 ngày trước)
tuyetmai0705Trong đó bản 2 SIM có thời gian đàm thoại 12 tiếng và bản 1 SIM có thời gian chờ 33 ngày(3.797 ngày trước)
Bluekissvnhàng mới cảm ứng đẹp hơn, giá rẻ(3.846 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, cảm ứng mượt, dùng ok(3.856 ngày trước)
antontran90những ai thích sài cảm ứng thì con này cũng ok rồi...........(3.858 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
đại diện cho
nokia 220
vsNokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDSvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng84gvs89gTrọng lượng
Kích thước116.4 x 50.3 x 13.2 mmvs99.5 x 58.6 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ