Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G2 mini (7 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.384 ngày trước)
phimtoancaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.481 ngày trước)
xedienxinCấu hình mạnh hơn, sử dụng đồ họa tốt hơn(3.481 ngày trước)
hakute6được nhiều người dùng hơn và rất sang trọng(3.653 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp,thời trang,thương hiệu nổi tiếng.(3.696 ngày trước)
hoanglonghua1cai ne ngon ne cac ban oi mua dung di(3.819 ngày trước)
hoccodon6Giá tốt,thương hiệu mạnh,dùng ổn định(3.843 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | LG G2 mini Black đại diện cho G2 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - LG Optimus UI
- Geo-tagging, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 84g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | 129.6 x 66 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs L90 Dual |
nokia 220 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs L40 Dual |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 107 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Lumia Icon vs nokia 220 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |
G2 mini vs L90 Dual |
G2 mini vs lg L90 |
G2 mini vs lg L70 |
G2 mini vs L40 Dual |
G2 mini vs G Pro 2 |
G2 mini vs Lumia 930 |
G2 mini vs Lumia 635 |
G2 mini vs Lumia 630 |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs lg g3 |
G2 mini vs One mini 2 |
G2 mini vs Zenfone 6 |
G2 mini vs G Vista |
G2 mini vs LG G3 S |
G2 mini vs Galaxy S5 mini |
G2 mini vs Ascend G6 |
G2 mini vs LG L Bello |
G2 mini vs LG L Fino |
G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
G2 mini vs OnePlus One |
G2 mini vs LG Magna |
G2 mini vs LG Leon |
G2 mini vs Oppo N1 |
G2 mini vs Huawei Ascend P7 mini |
LG F70 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 vs G2 mini |
nokia xl vs G2 mini |
nokia x+ vs G2 mini |
nokia x vs G2 mini |
Asha 230 vs G2 mini |
Lumia Icon vs G2 mini |
Moto G Dual sim vs G2 mini |
OPPO Find 5 vs G2 mini |
Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
Xperia Z1s vs G2 mini |
Nexus 5 vs G2 mini |
Xperia Z1 vs G2 mini |
LG G2 vs G2 mini |
Motorola Moto X vs G2 mini |
Galaxy S4 zoom vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs G2 mini |
Galaxy S III mini vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
iPhone 5S vs G2 mini |